Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Mr.Phong Ms.My
(+84).913.626.717
 (+84).8.3728.3193
Liên hệ hotline đễ được tư vấn trực tiếp

220A Nam Hòa, P. Phước Long A, Q. 9, TP.HCM

Tel: 84.8.3728 3193 - Fax: 84.8.3728 3195

E-mail: hmi@hmi.com.vn

Nhà phân phối

ĐỘNG CƠ THỦY HYUNDAI

Hyundai Marine Engine cung cấp giải pháp động cơ thủy mạnh mẽ, hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho tàu hàng, tàu cá, tàu công vụ và nhiều loại phương tiện hàng hải khác. Với công nghệ tiên tiến như hệ thống nhiên liệu EUI, bộ điều khiển điện tử thông minh và thiết kế bền bỉ đạt chuẩn khí thải quốc tế (IMO/EPA), Hyundai đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu năng, độ tin cậy và bảo trì dễ dàng.
Thu gọn

L086TI

MSP: L086TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 210-265
Dải tốc độ (vòng/phút): 2,100-2,500
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II

Thông số kỹ thuật

Là động cơ thẳng hàng, dung tích 8 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải IMO Tier II (công suất tối đa: 285~360 PS), thường được lắp trên các tàu chở khách, tàu cá và tàu du lịch câu cá. Động cơ có thiết kế nhỏ gọn, điều khiển cơ khí, nổi bật với độ bền vượt trội, hiệu suất nhiên liệu cao và dễ dàng bảo trì.

 

Thông số kỹ thuật

 

Specifications
Mã phân loại L086TI
Số xi lanh L6
Hệ thống nạp khí Bộ tăng áp &  Bộ làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh (lít) 8.1
Công suất 210-265 kW
Dải tốc độ 2,100-2,500 rpm
Đường kính x Hành trình piston 111 x 139 mm 
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ hoạt động liên tục -
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nặng 210(285) @ 2,100
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải trung bình 232(315) @ 2,300
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nhẹ 265(360) @ 2,500
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) 1,364 x 919 x 965
Trọng lượng khô (kg) 790 kg
Tiêu chuẩn khí thải IMO Tier II

* Giá trị theo tiêu chuẩn ISO 3046, 8528.

 

Sản phẩm cùng loại

MSP: L136 - IMO Tier I
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 118
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

MSP: L136TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 169
Dải tốc độ (vòng/phút): 2,200
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
MSP: L136T - IMO Tier I
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 147
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

MSP: 4V158TI
Cylinder: V8
Displacement (Liter): 14.6
Power Range (kW): 390
Speed Range (rpm):  
MSP: 4L066C
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 5.9
Dải công suất (kW): 184-221
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,800-2,300
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II/III, EPA Tier 3
MSP: L066TI
Cylinder:  L6
Displacement (Liter):  5.8
Power Range (kW):  132
Speed Range (rpm):  2200

Đối tác

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI 

Powered by OBM.COM.VN
Loading...