Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Mr.Phong Ms.My
(+84).913.626.717
 (+84).8.3728.3193
Liên hệ hotline đễ được tư vấn trực tiếp

220A Nam Hòa, P. Phước Long A, Q. 9, TP.HCM

Tel: 84.8.3728 3193 - Fax: 84.8.3728 3195

E-mail: hmi@hmi.com.vn

Nhà phân phối

Sản phẩm

MSP: L136
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 118
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

MSP: AD136
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 77-93
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier I
MSP: AD136TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 115-138
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
MSP: AD136T
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 107-125
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier I
MSP: L136TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 169
Dải tốc độ (vòng/phút): 2,200
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
MSP: L136T
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 147
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

MSP: 4V158TI
Cylinder: V8
Displacement (Liter): 14.6
Power Range (kW): 390
Speed Range (rpm):  
MSP: MD196T
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 11.1
Power Range (kW): 206
Speed Range (rpm): 2,000
Emissions IIMO Tier I

 

MSP: 4L086C
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 7.6
Dải công suất (kW): 184-221
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,800-2,100
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II/III, EPA Tier 3
MSP: 4L066C
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 5.9
Dải công suất (kW): 184-221
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,800-2,300
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II/III, EPA Tier 3
    1 2 3 4 5     

Đối tác

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI 

Powered by OBM.COM.VN