Là động cơ thẳng hàng, dung tích 8 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Tier I (công suất tối đa: 200~240 PS), thường được lắp trên các tàu chở khách, tàu cá và tàu du lịch câu cá. Động cơ có thiết kế nhỏ gọn, điều khiển cơ khí, nổi bật với độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và thuận tiện trong bảo trì.
Thông số kỹ thuật
Specifications
Mã phân loại |
L136T |
Số xi lanh |
L6 |
Hệ thống nạp khí |
Bộ tăng áp |
Dung tích xy lanh (lít) |
8.1 |
Công suất |
147 kW |
Dải tốc độ |
2,200 rpm |
Đường kính x Hành trình piston |
111 x 139 mm |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ hoạt động liên tục |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nặng |
118(160) @ 2,200 |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải trung bình |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nhẹ |
- |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) |
1,351 x 893 x 937 |
Trọng lượng khô (kg) |
748 kg |
Tiêu chuẩn khí thải |
IMO Tier I |
* Giá trị theo tiêu chuẩn ISO 3046, 8528.