Đây là loại động cơ dạng chữ V, dung tích khoảng 15 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải IMO Tier II, với công suất tối đa từ 480 đến 680 PS. Động cơ này thường được lắp trên các tàu chở khách, tàu cá và tàu du lịch câu cá. Với thiết kế nhỏ gọn và điều khiển cơ học, động cơ mang lại độ bền vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao và dễ dàng bảo trì.
Thông số kỹ thuật
Specifications
Mã phân loại |
V158TI |
Số xi lanh |
V8 |
Hệ thống nạp khí |
Bộ tăng áp & Bộ làm mát khí nạp |
Dung tích xy lanh (lít) |
14.6 |
Công suất |
353-500 kW |
Dải tốc độ |
1,800-2,300 rpm |
Đường kính x Hành trình piston |
128 x 142 mm |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ hoạt động liên tục |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nặng |
353(480) @ 1,800 |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải trung bình |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nhẹ |
500(680) @ 2,300 |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) |
1,629 x 1,224 x 1,122 |
Trọng lượng khô (kg) |
1,350 kg |
Tiêu chuẩn khí thải |
IMO Tier II |
* Giá trị theo tiêu chuẩn ISO 3046, 8528.