Đây là động cơ dạng chữ V, dung tích khoảng 11 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải IMO Tier I, có công suất tối đa 280 PS, thường được lắp đặt trên các tàu chở khách, tàu cá và tàu du lịch câu cá.
Thông số kỹ thuật
Specifications
Mã phân loại |
MD196T |
Số xi lanh |
L6 |
Hệ thống nạp khí |
Bộ tăng áp |
Dung tích xy lanh (lít) |
11.1 |
Công suất |
206 kW |
Dải tốc độ |
2,000 rpm |
Đường kính x Hành trình piston |
123 x 155 mm |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ hoạt động liên tục |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nặng |
206(280) @ 2,000 |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải trung bình |
- |
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nhẹ |
- |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) |
1,397 x 931 x 1,077 |
Trọng lượng khô (kg) |
975 kg |
Tiêu chuẩn khí thải |
IMO Tier I |
* Giá trị theo tiêu chuẩn ISO 3046, 8528.