Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Mr.Phong Ms.My
(+84).913.626.717
 (+84).8.3728.3193
Liên hệ hotline đễ được tư vấn trực tiếp

220A Nam Hòa, P. Phước Long A, Q. 9, TP.HCM

Tel: 84.8.3728 3193 - Fax: 84.8.3728 3195

E-mail: hmi@hmi.com.vn

Nhà phân phối

ĐỘNG CƠ THỦY HYUNDAI

Hyundai Marine Engine cung cấp giải pháp động cơ thủy mạnh mẽ, hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho tàu hàng, tàu cá, tàu công vụ và nhiều loại phương tiện hàng hải khác. Với công nghệ tiên tiến như hệ thống nhiên liệu EUI, bộ điều khiển điện tử thông minh và thiết kế bền bỉ đạt chuẩn khí thải quốc tế (IMO/EPA), Hyundai đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu năng, độ tin cậy và bảo trì dễ dàng.
Thu gọn

V222TI

MSP: V222TI
Số xi lanh: V12
Dung tích xy lanh (lít): 21.9
Dải công suất (kW): 530-736
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,800-2,300
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II

Thông số kỹ thuật

Động cơ loại chữ V, dung tích 22 lít, đạt tiêu chuẩn IMO Tier II (công suất tối đa từ 720 đến 1.000 PS), thường được lắp đặt trên các tàu chở khách, tàu đánh cá và tàu du lịch câu cá. Đây là loại động cơ có thiết kế nhỏ gọn, điều khiển cơ học, nổi bật với độ bền cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và dễ dàng bảo trì.

 

Thông số kỹ thuật

 

Specifications
Mã phân loại V222TI
Số xi lanh V12
Hệ thống nạp khí Bộ tăng áp & Bộ làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh (lít) 21.9
Công suất 530-736 kW
Dải tốc độ 1,800-2,300 rpm
Đường kính x Hành trình piston 128 x 142 mm
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ hoạt động liên tục -
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nặng 530(720) @ 1,800
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải trung bình -
Công suất (kW/PS) @ rpm - Chế độ tải nhẹ 736(1,000) @ 2,300
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) 1,945 x 1,231 x 1,196
Trọng lượng khô (kg) 1,750 kg
Tiêu chuẩn khí thải IMO Tier II

* Giá trị theo tiêu chuẩn ISO 3046, 8528.

 

Sản phẩm cùng loại

MSP: L136
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 118
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

MSP: AD136
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 77-93
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier I
MSP: AD136TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 115-138
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
MSP: AD136T
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 107-125
Dải tốc độ (vòng/phút): 1,500-1,800
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier I
MSP: L136TI
Số xi lanh: L6
Dung tích xy lanh (lít): 8.1
Dải công suất (kW): 169
Dải tốc độ (vòng/phút): 2,200
Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
MSP: L136T
Cylinder: L6
Displacement (Liter): 8.1
Power Range (kW): 147
Speed Range (rpm): 2,200
Emissions IMO Tier I

 

Đối tác

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI 

Powered by OBM.COM.VN